Khuôn dụng cụ thể thao

Roto-đúc, còn được gọi là đúc quay, là một quá trình đúc để sản xuất các sản phẩm nhựa liền mạch rỗng. Trong việc sản xuất các phụ kiện máy móc nông nghiệp, khuôn đúc roto được xoay và làm nóng để làm cho các nguyên liệu thô nhựa phủ đều và tan chảy và bám vào bề mặt của khoang khuôn, và cuối cùng tạo thành hình dạng mong muốn của các phụ kiện máy móc nông nghiệp. Quá trình này đặc biệt phù hợp để sản xuất các phụ kiện máy móc nông nghiệp lớn, có hình dạng đặc biệt hoặc phức tạp, như bể nhiên liệu, bể chứa nước và hộp liều.
Tầm quan trọng của khuôn đúc roto được phản ánh trong nhiều khía cạnh. Đầu tiên, nó là cơ sở để đạt được sự đúc chính xác của các phụ kiện máy móc nông nghiệp. Độ chính xác kích thước và độ nhám bề mặt của khuôn trực tiếp xác định chất lượng đúc của các phụ kiện. Thứ hai, độ bền của khuôn đúc roto có liên quan đến hiệu quả và chi phí sản xuất. Một khuôn chất lượng cao có thể chịu được sử dụng lâu dài và cường độ cao mà không bị hư hại, do đó làm giảm tần suất thay thế nấm mốc và giảm chi phí sản xuất.
Tính hợp lý của thiết kế khuôn là điều kiện tiên quyết để đảm bảo sản xuất hiệu quả. Trong thiết kế khuôn đúc roto cho các phụ kiện máy móc nông nghiệp, các yếu tố như hình dạng, kích thước, độ dày tường và tính chất vật liệu của các phụ kiện nên được xem xét đầy đủ. Ví dụ, đối với các phụ kiện có cấu trúc bên trong phức tạp, thiết kế khuôn phải đảm bảo rằng các nguyên liệu thô có thể được lấp đầy trơn tru vào mọi góc để tránh các khiếm khuyết như bong bóng và lỗ co ngót.
Ngoài ra, việc thiết kế bề mặt chia tay của khuôn cũng rất quan trọng. Bề mặt chia tay nên được chọn tại mặt cắt lớn nhất của phụ kiện để tạo điều kiện cho việc khử và cho ăn. Đồng thời, bề mặt chia tay nên được thiết kế đơn giản và mịn màng nhất có thể để giảm khó khăn trong việc sản xuất nấm mốc và chi phí sản xuất.
Việc lựa chọn vật liệu nấm mốc ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và hiệu quả sản xuất của khuôn. Đối với các phụ kiện máy móc nông nghiệp khuôn khuôn quay, các vật liệu có độ dẫn nhiệt tốt, khả năng chống mài mòn và khả năng chống ăn mòn. Ví dụ, tấm thép là một trong những vật liệu khuôn thường được sử dụng và độ dày của nó thường được kiểm soát trong khoảng 2-5mm để đảm bảo độ cứng và cường độ của khuôn.
Để cải thiện độ bền của khuôn, xử lý đặc biệt cũng có thể được thực hiện trên bề mặt khuôn, chẳng hạn như phun lớp phủ Teflon. Lớp phủ Teflon có khả năng chống dính và hao mòn tốt, có thể làm giảm hiệu quả ma sát và độ bám dính giữa khuôn và nguyên liệu thô, do đó kéo dài tuổi thọ của khuôn.
Việc kiểm soát độ chính xác sản xuất nấm mốc là một liên kết chính để đảm bảo sản xuất hiệu quả. Trong quá trình sản xuất khuôn, các tham số như độ chính xác kích thước của khuôn, độ chính xác hình dạng và độ nhám bề mặt nên được kiểm soát nghiêm ngặt. Ví dụ, các thiết bị và công cụ đo lường chính xác cao được sử dụng để xử lý tinh vi và kiểm tra khuôn để đảm bảo rằng độ chính xác của sản xuất của khuôn đáp ứng các yêu cầu thiết kế.
Ngoài ra, chất lượng lắp ráp của Bộ phận máy móc nông nghiệp Cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu ứng sử dụng của nó. Trong quá trình lắp ráp khuôn, độ chính xác và niêm phong phù hợp giữa các thành phần nên được đảm bảo để tránh rò rỉ, biến dạng và các vấn đề khác trong quá trình sử dụng.
Bảo trì khuôn mẫu hàng ngày là một phương tiện quan trọng để cải thiện độ bền của nó. Trong quá trình sử dụng, điều kiện bề mặt của khuôn nên được kiểm tra thường xuyên, chẳng hạn như liệu có vết trầy xước, lõm, bong tróc, vết nứt, v.v ... Một khi các điểm xấu nhỏ được tìm thấy trên bề mặt khuôn, chúng nên được sửa chữa kịp thời để ngăn chặn các điểm xấu mở rộng và gây ra thiệt hại cho khuôn.
Trong quá trình hủy bỏ, tránh sử dụng các vật cứng để pry và bóc khuôn để tránh làm hỏng khoang khuôn. Đối với các khuôn được phủ Teflon, nên thận trọng hơn để tránh làm hỏng lớp phủ và ảnh hưởng đến việc sử dụng khuôn.
Phương pháp làm mát cũng có tác động quan trọng đến độ bền của khuôn. Trong quá trình đúc quay, khuôn cần trải qua hai giai đoạn: sưởi ấm và làm mát. Chất lượng của giai đoạn làm mát ảnh hưởng trực tiếp đến ứng suất nhiệt và biến dạng của khuôn.
Đối với khuôn tấm thép, do các hiệu ứng co giãn và co lại rõ ràng của chúng, sự khác biệt nhiệt độ tức thời có thể khiến tấm thép bị xoắn và biến dạng hoặc thậm chí lớp phủ Teflon rơi ra. Do đó, khuôn tấm thép phù hợp hơn để làm mát không khí. Mặc dù làm mát không khí kém hiệu quả, nhưng nó có thể đảm bảo sự ổn định của chất lượng sản phẩm và giảm căng thẳng nhiệt của khuôn.
Ngược lại, khuôn hợp kim nhôm có thể được làm mát bằng sương mù nước để cải thiện hiệu quả làm mát do độ dẫn nhiệt tuyệt vời của chúng. Tuy nhiên, trong việc sản xuất các sản phẩm đúc roto quy mô lớn, vẫn cần phải lựa chọn cẩn thận phương pháp làm mát để tránh biến dạng khuôn và suy thoái hiệu suất.
Việc kiểm soát các thông số đúc cũng là một yếu tố chính trong việc cải thiện độ bền của khuôn. Trong quá trình đúc roto, các thông số như nhiệt độ sưởi ấm, thời gian gia nhiệt, tốc độ quay và tốc độ gia nhiệt phải được kiểm soát hợp lý. Ví dụ, nhiệt độ sưởi ấm quá cao hoặc thời gian quá dài có thể khiến nguyên liệu thô bị quá nóng và phân hủy để tạo ra các khí có hại và làm hỏng khuôn; Tốc độ quay quá nhanh hoặc quá chậm có thể ảnh hưởng đến sự phân bố và hiệu ứng nóng chảy của nguyên liệu nhựa trong khuôn.
Do đó, sự kết hợp tham số đúc tốt nhất nên được xác định thông qua các thí nghiệm trước khi sản xuất và những thay đổi của các tham số này nên được theo dõi nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất để đảm bảo hoạt động ổn định và độ bền của khuôn.